Đọc nhanh: 搜刮 (sưu quát). Ý nghĩa là: vơ vét; đục khoét; rúc rỉa (của cải của nhân dân); vét voi; nạo vét, ăn đẽo; bào bọt, hút máu. Ví dụ : - 殖民主义者搜刮民脂民膏。 bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
搜刮 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vơ vét; đục khoét; rúc rỉa (của cải của nhân dân); vét voi; nạo vét
用各种方法掠夺 (人民的财务)
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
✪ 2. ăn đẽo; bào bọt
比喻克扣或盘剥
✪ 3. hút máu
比喻榨取劳动人民血汗、过着寄生生活的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜刮
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 骄风 刮得 树枝 乱 颤
- Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
- 他 总是 刮 大家 的 钱
- Anh ta luôn vơ vét tiền của mọi người.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
搜›