Đọc nhanh: 搜寻 (sưu tầm). Ý nghĩa là: tìm tòi; tìm kiếm; lục lạo, tìm kiếm cho, sục; sục sạo. Ví dụ : - 南港the flea market搜寻心水物品 Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
搜寻 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tìm tòi; tìm kiếm; lục lạo
到处寻找; to look for
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
✪ 2. tìm kiếm cho
to search for
✪ 3. sục; sục sạo
仔细寻找 (隐藏的人或东西)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜寻
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
- 他们 正在 寻找 危险 的 敌人
- Họ đang tìm kiếm kẻ thù nguy hiểm.
- 他们 在 城里 到处 寻找 吃饭 的 地方
- Họ đi khắp thành phố để tìm chỗ ăn.
- 香味 吸引 小猫 到处 寻找
- Mùi hương thu hút mèo con tìm khắp nơi.
- 他 努力 寻找 着 生路
- Anh ta nỗ lực tìm đường kiếm sống.
- 2001 年末 , 搜寻 工作 取消 了
- Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寻›
搜›