搜查 sōuchá
volume volume

Từ hán việt: 【sưu tra】

Đọc nhanh: 搜查 (sưu tra). Ý nghĩa là: tra khám; kiểm soát; xét; lùng soát; lục soát; khám xét. Ví dụ : - 你得有个搜查令吧 Bạn cần một lệnh khám xét cho điều đó.. - 我可以申请搜查令 Tôi có thể nhận được một lệnh khám xét.. - 我们从此处一直搜查到切萨皮克市 Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.

Ý Nghĩa của "搜查" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

搜查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tra khám; kiểm soát; xét; lùng soát; lục soát; khám xét

搜索检查 (犯罪的人或违禁的东西); 为了发现问题而用心查看

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 搜查 sōuchá lìng ba

    - Bạn cần một lệnh khám xét cho điều đó.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 申请 shēnqǐng 搜查 sōuchá lìng

    - Tôi có thể nhận được một lệnh khám xét.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cóng 此处 cǐchù 一直 yìzhí 搜查 sōuchá dào 切萨 qièsà 皮克 píkè shì

    - Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.

  • volume volume

    - hái dài le 搜查 sōuchá lìng

    - Có lệnh khám xét.

  • volume volume

    - 先拉好 xiānlāhǎo 警戒线 jǐngjièxiàn 然后 ránhòu 向外 xiàngwài 推进 tuījìn 搜查 sōuchá

    - Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 搜查 với từ khác

✪ 1. 搜 vs 搜查

Giải thích:

- "" có nghĩa là tìm kiếm, tra cứu, nhưng "搜索" không có nghĩa là tìm kiếm.
- "" có thể được kết hợp với các ngữ tố khác, nhưng "搜索" thì không thể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜查

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 搜查 sōuchá le 半径 bànjìng 两英里 liǎngyīnglǐ 范围 fànwéi nèi 所有 suǒyǒu de 田野 tiányě 森林 sēnlín

    - Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.

  • volume volume

    - 警方 jǐngfāng 根据 gēnjù 所获 suǒhuò 情报 qíngbào 突然 tūrán 搜查 sōuchá le 那个 nàgè 俱乐部 jùlèbù

    - Cảnh sát đã tự ý tiến hành cuộc kiểm tra bất ngờ ở câu lạc bộ đó dựa trên thông tin thu thập được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 下达 xiàdá le 搜查 sōuchá lìng

    - Họ đã tống đạt lệnh khám xét.

  • volume volume

    - hái dài le 搜查 sōuchá lìng

    - Có lệnh khám xét.

  • volume volume

    - 先拉好 xiānlāhǎo 警戒线 jǐngjièxiàn 然后 ránhòu 向外 xiàngwài 推进 tuījìn 搜查 sōuchá

    - Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.

  • volume volume

    - 定期检查 dìngqījiǎnchá 搜救 sōujiù quǎn de 脚爪 jiǎozhǎo 是否 shìfǒu 受伤 shòushāng

    - Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.

  • volume volume

    - yǒu 搜查 sōuchá lìng ba

    - Bạn cần một lệnh khám xét cho điều đó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 搜查 sōuchá le de 整个 zhěnggè 西面 xīmiàn

    - Chúng tôi đã đi qua toàn bộ phía tây của hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao