Đọc nhanh: 人肉搜索 (nhân nhụ sưu tác). Ý nghĩa là: để thu thập thông tin về ai đó hoặc cái gì đó (thường là một hình thức cảnh giác dẫn đến doxing).
人肉搜索 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để thu thập thông tin về ai đó hoặc cái gì đó (thường là một hình thức cảnh giác dẫn đến doxing)
to crowdsource information about sb or sth (often as a form of vigilantism resulting in doxing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人肉搜索
- 劳动 人民 血肉相连
- nhân dân lao động có quan hệ mật thiết với nhau.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
搜›
索›
⺼›
肉›