Đọc nhanh: 搜索引擎 (sưu tác dẫn kình). Ý nghĩa là: Công cụ tìm kiếm.
搜索引擎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công cụ tìm kiếm
1、第一代搜索引擎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜索引擎
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 我 搜索 了 附近 的 餐厅
- Tôi đã tìm kiếm nhà hàng gần đây.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
搜›
擎›
索›