Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Máy Tính

340 từ

  • 安排 ānpái

    Sắp Xếp

    right
  • 安装 ānzhuāng

    Lắp Đặt, Cài Đặt

    right
  • 按键 ànjiàn

    ấn phím; nhấn phím; sự bấm phím trên bàn phím (keystroke)

    right
  • 百分比 bǎifēnbǐ

    tỉ lệ phần trăm; tỉ lệ; phầntỷ suất

    right
  • 标号 biāohào

    cấp; bậc; hạng; loại; mức; chỉ số tiêu chuẩn kỹ thuật (con số một vài sản phẩm dùng để biểu thị tính năng - thường là tính năng vật lý. Ví dụ như, xi măng do cường độ chống áp lực không đều, nên có các loại chỉ số kỹ thuật chuẩn như 200 số, 300 số, 4

    right
  • 标题 biāotí

    Tiêu Đề

    right
  • 表格 biǎogé

    Bảng, Biểu

    right
  • 补丁 bǔdīng

    mụn vá; miếng vá; chỗ vá

    right
  • 程序 chéngxù

    Quá Trình, Trình Tự

    right
  • 冲突 chōngtū

    Xung Đột, Mâu Thuân

    right
  • 打印 dǎyìn

    In Ấn

    right
  • 打印机 dǎyìnjī

    Máy In

    right
  • 代码 dàimǎ

    số hiệu; dấu hiệu; mật mã; mã hiệu

    right
  • 带宽 dàikuān

    giải thông; dải thông; độ rộng dải tần

    right
  • 单元 dānyuán

    Bài Mục

    right
  • 登录 dēnglù

    Đăng Nhập

    right
  • 地址 dìzhǐ

    Địa Chỉ

    right
  • 电脑 diànnǎo

    Máy Vi Tính

    right
  • 电源 diànyuán

    Nguồn Điện

    right
  • 电子计算机 diànzǐ jìsuànjī

    máy vi tính; máy tính điện tử

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org