Đọc nhanh: 检索 (kiểm tác). Ý nghĩa là: kiểm tra (tài liệu văn kiện cần thiết).
检索 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra (tài liệu văn kiện cần thiết)
检查索取所需要的文字或资料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检索
- 麻索
- dây đay.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 今天 是 生活 检查 会
- Hôm nay là hội kiểm điểm về cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
索›