Đọc nhanh: 搜索枯肠 (sưu tác khô trường). Ý nghĩa là: vắt óc suy nghĩ. Ví dụ : - 搜索枯肠,不成一 句。 bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
搜索枯肠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vắt óc suy nghĩ
形容竭力思索 (多指写诗文)
- 搜索枯肠 , 不成 一 句
- bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜索枯肠
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 搜索枯肠 , 不成 一 句
- bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 警察 正在 搜索 证据
- Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 搜索队 在 荒草 地 分散 行动
- Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
枯›
索›
肠›
vắt óc tìm mưu kế; vắt óc suy tính (mang nghĩa xấu)
suy nghĩ nát óc, vắt óc suy nghĩ
Vắt óc suy nghĩnát óc; nặn óc
tận tâm tận lực; hết lòng hết sức; tận tâm kiệt lực
nhọc lòng; hao tổn tâm huyết
trầm tư suy nghĩ; trầm ngâm suy nghĩ; trầm ngâm
dốc hết tâm huyết
suy đi nghĩ lại; đắn đo suy nghĩ; suy tính; tính quẩn lo quanh
Ngắm; thưởng ngoạn; lặng ngắm; dự tính; dự định; liệu trước; chờ đợi (một việc gì); trầm ngâm