Đọc nhanh: 搜索票 (sưu tác phiếu). Ý nghĩa là: lệnh khám xét (Tw).
搜索票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh khám xét (Tw)
search warrant (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜索票
- 搜索
- lục soát.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 我 搜索 了 附近 的 餐厅
- Tôi đã tìm kiếm nhà hàng gần đây.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 警察 正在 搜索 证据
- Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 搜索队 在 荒草 地 分散 行动
- Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
票›
索›