Đọc nhanh: 查找 (tra trảo). Ý nghĩa là: tìm kiếm. Ví dụ : - 查找文件。 tìm kiếm tài liệu. - 查找丢失的文件。 tìm kiếm văn kiện bị mất.. - 警察在那一地带查找线索。 Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.
查找 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm kiếm
彻底考查或搜寻
- 查找文件
- tìm kiếm tài liệu
- 查找 丢失 的 文件
- tìm kiếm văn kiện bị mất.
- 警察 在 那 一 地带 查找 线索
- Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.
- 我 查找 了 多家 书店 和 图书馆 , 但 没查 到 任何 信息
- Tôi đã tìm kiếm ở nhiều hiệu sách và thư viện nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查找
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
- 查找 丢失 的 文件
- tìm kiếm văn kiện bị mất.
- 警察 在 那 一 地带 查找 线索
- Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.
- 我 查找 了 多家 书店 和 图书馆 , 但 没查 到 任何 信息
- Tôi đã tìm kiếm ở nhiều hiệu sách và thư viện nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào.
- 那个 地方 不好 找 , 我们 最好 查 一下 百度 地图
- Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu
- 我 正在 查找 电话号码
- Tôi đang tìm số điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
找›
查›