Đọc nhanh: 搜索树 (sưu tác thụ). Ý nghĩa là: cây tìm kiếm (máy tính).
搜索树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tìm kiếm (máy tính)
search tree (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜索树
- 搜索
- lục soát.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 我 搜索 了 附近 的 餐厅
- Tôi đã tìm kiếm nhà hàng gần đây.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 警察 正在 搜索 证据
- Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 搜索队 在 荒草 地 分散 行动
- Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
树›
索›