搜索队 sōusuǒ duì
volume volume

Từ hán việt: 【sưu tác đội】

Đọc nhanh: 搜索队 (sưu tác đội). Ý nghĩa là: bên tìm kiếm. Ví dụ : - 搜索队在荒草地分散行动. Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.

Ý Nghĩa của "搜索队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搜索队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bên tìm kiếm

search party

Ví dụ:
  • volume volume

    - 搜索队 sōusuǒduì zài 荒草 huāngcǎo 分散 fēnsǎn 行动 xíngdòng

    - Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜索队

  • volume volume

    - 搜索 sōusuǒ

    - lục soát.

  • volume volume

    - 搜索 sōusuǒ 残敌 cándí

    - Lùng tìm tàn quân địch.

  • volume volume

    - 搜索 sōusuǒ le 附近 fùjìn de 餐厅 cāntīng

    - Tôi đã tìm kiếm nhà hàng gần đây.

  • volume volume

    - zài 搜索 sōusuǒ 失踪 shīzōng de rén

    - Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 想要 xiǎngyào 高效 gāoxiào 搜索 sōusuǒ

    - Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 搜索 sōusuǒ 证据 zhèngjù

    - Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.

  • volume volume

    - 浏览器 liúlǎnqì jiāng 显示 xiǎnshì 搜索 sōusuǒ 结果 jiéguǒ

    - Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.

  • volume volume

    - 搜索队 sōusuǒduì zài 荒草 huāngcǎo 分散 fēnsǎn 行动 xíngdòng

    - Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao