搜罗 sōuluó
volume volume

Từ hán việt: 【sưu la】

Đọc nhanh: 搜罗 (sưu la). Ý nghĩa là: vơ vét; thu thập. Ví dụ : - 搜罗人才。 chiêu nạp nhân tài.. - 搜罗大量史料。 thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.. - 搜罗殆尽。 vơ vét đến cùng

Ý Nghĩa của "搜罗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搜罗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vơ vét; thu thập

到处寻找 (人或事物) 并聚集在一起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 搜罗 sōuluó 人才 réncái

    - chiêu nạp nhân tài.

  • volume volume

    - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • volume volume

    - 搜罗 sōuluó 殆尽 dàijìn

    - vơ vét đến cùng

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜罗

  • volume volume

    - 搜罗 sōuluó 人才 réncái

    - chiêu nạp nhân tài.

  • volume volume

    - 搜罗 sōuluó 殆尽 dàijìn

    - vơ vét đến cùng

  • volume volume

    - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • volume volume

    - 修剪 xiūjiǎn de 罗莎 luóshā · 帕克斯 pàkèsī 灌木 guànmù xiàng 简直 jiǎnzhí jué le

    - Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 是不是 shìbúshì 打算 dǎsuàn de 职位 zhíwèi 外包 wàibāo dào 班加罗尔 bānjiāluóěr

    - Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 想要 xiǎngyào 高效 gāoxiào 搜索 sōusuǒ

    - Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.

  • volume volume

    - 不让 bùràng 警察 jǐngchá sōu de 衣服 yīfú

    - Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 各种 gèzhǒng 方式 fāngshì 网罗人才 wǎngluóréncái

    - Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao