Đọc nhanh: 搜罗 (sưu la). Ý nghĩa là: vơ vét; thu thập. Ví dụ : - 搜罗人才。 chiêu nạp nhân tài.. - 搜罗大量史料。 thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.. - 搜罗殆尽。 vơ vét đến cùng
搜罗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vơ vét; thu thập
到处寻找 (人或事物) 并聚集在一起
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 搜罗 殆尽
- vơ vét đến cùng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜罗
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 搜罗 殆尽
- vơ vét đến cùng
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
罗›
Hái Lượm, Thu Thập
thu nạp; thu nhặt; thu gom; góp nhặt; sưu tầm
Trưng Cầu (Ý Kiến, Ý Kiến Phản Hồi), Xin (Ý Kiến Lãnh Đạo, Đồng Ý)
Tìm Kiếm
Thu Thập, Sưu Tập, Chắp
bao quát; gồm; chứa (chỉ phạm vi lớn)
Tìm Tòi, Tìm Kiếm, Lục Lạo
Thu Thập, Thu Gom, Tập Hợp
lưới (bắt chim hay đánh cá)chiêu mộ; thu nạp; chiêu nạp (tìm mọi cách)
tìm kiếmchòi mòi