Đọc nhanh: 探险旅游 (tham hiểm lữ du). Ý nghĩa là: du lịch mạo hiểm.
探险旅游 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du lịch mạo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探险旅游
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 他们 搭乘 火车 去 旅游
- Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 他 不是 去 旅游 , 而是 去 出差
- Anh ấy không phải đi du lịch, mà là đi công tác.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 他们 就 机会 去 旅游
- Họ nhân cơ hội đi du lịch.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
旅›
游›
险›