Đọc nhanh: 探究式 (tham cứu thức). Ý nghĩa là: thám hiểm.
探究式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thám hiểm
exploratory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探究式
- 探究 原因
- tìm tòi nguyên cứu nguyên nhân.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 探究 生活 的 真谛
- Khám phá ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 这项 研究 是 一种 促进 创新 的 方式
- Nghiên cứu này là một cách thúc đẩy đổi mới.
- 探索 更好 方式 解决问题
- Tìm kiếm cách tốt hơn để giải quyết vấn đề.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
探›
究›