探口气 tàn kǒuqì
volume volume

Từ hán việt: 【tham khẩu khí】

Đọc nhanh: 探口气 (tham khẩu khí). Ý nghĩa là: dò ý; thăm dò ý tứ; dò hỏi.

Ý Nghĩa của "探口气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

探口气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dò ý; thăm dò ý tứ; dò hỏi

设法引出对方的话,探听他对某人某事的态度和看法也说探口风

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探口气

  • volume volume

    - 他松 tāsōng le 一口气 yìkǒuqì

    - Hắn thở phào nhẹ nhõm.

  • volume volume

    - 探听 tàntīng 口气 kǒuqì

    - dò hỏi ý tứ; dò ý.

  • volume volume

    - 探探 tàntàn de 口气 kǒuqì

    - qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.

  • volume volume

    - 那边 nàbiān tàn 探口气 tànkǒuqì

    - Bạn đi bên đó thăm dò ý kiến.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì shàng 十楼 shílóu

    - một mạch lên đến tận tầng mười.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao