Đọc nhanh: 探口气 (tham khẩu khí). Ý nghĩa là: dò ý; thăm dò ý tứ; dò hỏi.
探口气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dò ý; thăm dò ý tứ; dò hỏi
设法引出对方的话,探听他对某人某事的态度和看法也说探口风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探口气
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 探听 口气
- dò hỏi ý tứ; dò ý.
- 探探 他 的 口气
- qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.
- 你 去 那边 探 探口气
- Bạn đi bên đó thăm dò ý kiến.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
探›
气›