Các biến thể (Dị thể) của 衅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 衅 theo âm hán việt

衅 là gì? (Hấn). Bộ Huyết (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Từ ghép với : Gây hấn, khiêu khích, Sinh sự, kiếm chuyện Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. lấy máu súc vật bôi vào đồ thờ cúng
  • 2. lấy phấn sáp thơm xoa vào người
  • 3. cãi nhau, xung đột, phân tranh

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ hấn .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Mối hiềm khích, sự xích mích, sự xung đột

- Gây hấn, khiêu khích

- Sinh sự, kiếm chuyện

Từ ghép với 衅