部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyệt (血) Nhị (二) Cổn (丨) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 衅
釁
衅 là gì? 衅 (Hấn). Bộ Huyết 血 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨フ丨丨一丶ノ一一丨). Từ ghép với 衅 : 挑釁 Gây hấn, khiêu khích, 尋釁 Sinh sự, kiếm chuyện Chi tiết hơn...
- 挑釁 Gây hấn, khiêu khích
- 尋釁 Sinh sự, kiếm chuyện