Đọc nhanh: 构衅 (cấu hấn). Ý nghĩa là: gây thù kết oán; gây thù chuốt oán; cấu hấn.
构衅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gây thù kết oán; gây thù chuốt oán; cấu hấn
结怨、结仇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构衅
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 他 用 眼神 挑衅 对方
- Anh ta dùng ánh mắt để khiêu khích đối phương.
- 他 挑衅 地问 : 然后 呢 ?
- Anh ta khiêu khích hỏi: "Sau đó thì sao?"
- 他 故意 挑衅 邻居 的 耐心
- Anh ta cố tình thách thức sự kiên nhẫn của hàng xóm.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 他 的 作品 堪称 佳构
- Tác phẩm của ông ấy có thể được coi là một tuyệt tác.
- 他 正在 构思 一部 新 小说
- Anh ấy đang nghĩ một tiểu thuyết mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
构›
衅›