Đọc nhanh: 高挑儿 (cao khiêu nhi). Ý nghĩa là: cao gầy. Ví dụ : - 细高挑儿 cao gầy. - 高挑儿身材 thân hình cao gầy. - 高挑儿的个子 người cao gầy
高挑儿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao gầy
(身材) 瘦长
- 细高挑儿
- cao gầy
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高挑儿
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 细高挑儿
- cao gầy
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 听说 他 要 来 , 大伙儿 这个 高兴 啊
- Mọi người đều rất vui khi biết tin anh ấy sẽ đến!
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
挑›
高›