高挑儿 gāotiǎo er
volume volume

Từ hán việt: 【cao khiêu nhi】

Đọc nhanh: 高挑儿 (cao khiêu nhi). Ý nghĩa là: cao gầy. Ví dụ : - 细高挑儿 cao gầy. - 高挑儿身材 thân hình cao gầy. - 高挑儿的个子 người cao gầy

Ý Nghĩa của "高挑儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高挑儿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao gầy

(身材) 瘦长

Ví dụ:
  • volume volume

    - 细高挑儿 xìgāotiǎoér

    - cao gầy

  • volume volume

    - 高挑儿 gāotiāoér 身材 shēncái

    - thân hình cao gầy

  • volume volume

    - 高挑儿 gāotiāoér de 个子 gèzi

    - người cao gầy

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高挑儿

  • volume volume

    - 高挑儿 gāotiāoér de 个子 gèzi

    - người cao gầy

  • volume volume

    - 一挑儿 yītiāoér 白菜 báicài

    - Một gánh cải trắng.

  • volume volume

    - 细高挑儿 xìgāotiǎoér

    - cao gầy

  • volume volume

    - 高挑儿 gāotiāoér 身材 shēncái

    - thân hình cao gầy

  • volume volume

    - 医生 yīshēng men zài 努力 nǔlì 保证 bǎozhèng 早产 zǎochǎn 婴儿 yīngér 成活 chénghuó 方面 fāngmiàn 热情 rèqíng hěn gāo

    - Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō yào lái 大伙儿 dàhuǒer 这个 zhègè 高兴 gāoxīng a

    - Mọi người đều rất vui khi biết tin anh ấy sẽ đến!

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang shài 高粱 gāoliáng 叶子 yèzi dōu 卷儿 juǎnér le

    - Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.

  • volume volume

    - 不要 búyào 太大 tàidà de 挑个 tiāogè 中不溜儿 zhōngbùliūér de

    - không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao