挑逗 tiǎodòu
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu đậu】

Đọc nhanh: 挑逗 (khiêu đậu). Ý nghĩa là: trêu chọc; trêu ghẹo; chòng ghẹo; trêu đùa; khiêu khích, chọc ngoáy, ve vãn; gạ. Ví dụ : - 他用挑逗的目光看了她一眼羞得她满脸通红。 Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.. - 不准挑逗人。 Không được trêu chọc người khác.. - 她挑逗我这让我很生气。 Cô ấy trêu chọc tôi và điều đó làm tôi bực mình.

Ý Nghĩa của "挑逗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挑逗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trêu chọc; trêu ghẹo; chòng ghẹo; trêu đùa; khiêu khích, chọc ngoáy

逗引;招惹

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 挑逗 tiǎodòu de 目光 mùguāng kàn le 一眼 yīyǎn 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn 挑逗 tiǎodòu rén

    - Không được trêu chọc người khác.

  • volume volume

    - 挑逗 tiǎodòu zhè ràng hěn 生气 shēngqì

    - Cô ấy trêu chọc tôi và điều đó làm tôi bực mình.

  • volume volume

    - zài 挑逗 tiǎodòu ma

    - Anh ấy đang trêu chọc bạn à?

  • volume volume

    - 有话直说 yǒuhuàzhíshuō 何必 hébì 挑逗 tiǎodòu ne

    - Có gì cứ nói thẳng, cần gì phải chọc ngoáy nhỉ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑逗 tiǎodòu 孩子 háizi

    - Anh ấy thích trêu chọc trẻ con.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

✪ 2. ve vãn; gạ

勾结某种势力, 或引诱人做不正当的事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑逗

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn 挑逗 tiǎodòu rén

    - Không được trêu chọc người khác.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 进步 jìnbù 舆论 yúlùn dōu 谴责 qiǎnzé 侵略者 qīnlüèzhě de 挑衅 tiǎoxìn

    - dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.

  • volume volume

    - zài 挑逗 tiǎodòu ma

    - Anh ấy đang trêu chọc bạn à?

  • volume volume

    - 二组 èrzǔ gēn 咱们 zánmen 挑战 tiǎozhàn la

    - Tổ hai thách thức chúng ta đấy!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑逗 tiǎodòu 孩子 háizi

    - Anh ấy thích trêu chọc trẻ con.

  • volume volume

    - yòng 挑逗 tiǎodòu de 目光 mùguāng kàn le 一眼 yīyǎn 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.

  • volume volume

    - 挑逗 tiǎodòu zhè ràng hěn 生气 shēngqì

    - Cô ấy trêu chọc tôi và điều đó làm tôi bực mình.

  • volume volume

    - 有话直说 yǒuhuàzhíshuō 何必 hébì 挑逗 tiǎodòu ne

    - Có gì cứ nói thẳng, cần gì phải chọc ngoáy nhỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu , Qí , Tóu , Zhù
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRT (卜一口廿)
    • Bảng mã:U+9017
    • Tần suất sử dụng:Cao