Đọc nhanh: 叫阵 (khiếu trận). Ý nghĩa là: khiêu chiến; thách đánh; thách thức.
叫阵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiêu chiến; thách đánh; thách thức
在阵前叫喊,挑战
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叫阵
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叫›
阵›