服气 fúqì
volume volume

Từ hán việt: 【phục khí】

Đọc nhanh: 服气 (phục khí). Ý nghĩa là: chịu phục; chịu thua; thực lòng tin phục. Ví dụ : - 两个人都很自负互不服气。 hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.. - 他还不服气。 hắn ta còn chưa chịu thua.

Ý Nghĩa của "服气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chịu phục; chịu thua; thực lòng tin phục

由衷地信服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén dōu hěn 自负 zìfù 互不 hùbù 服气 fúqì

    - hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.

  • volume volume

    - hái 不服气 bùfúqì

    - hắn ta còn chưa chịu thua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服气

  • volume volume

    - 闷热 mēnrè de 天气 tiānqì ràng rén 舒服 shūfú

    - Thời tiết oi bức làm cho người ta khó chịu.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén dōu hěn 自负 zìfù 互不 hùbù 服气 fúqì

    - hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.

  • volume volume

    - 克服 kèfú 社恐 shèkǒng 需要 xūyào 勇气 yǒngqì

    - Khắc phục rối loạn lo ấu xã hội cần dũng khí.

  • volume volume

    - de 勇气 yǒngqì ràng 大家 dàjiā 佩服 pèifú

    - Lòng dũng cảm của anh ấy khiến mọi người khâm phục.

  • volume volume

    - 争气 zhēngqì de 精神 jīngshén ràng rén 佩服 pèifú

    - Tinh thần không chịu thua của cô ấy làm mọi người nể phục.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn de 语气 yǔqì ràng rén 感觉 gǎnjué 舒服 shūfú

    - Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 每个 měigè yuè de 生理期 shēnglǐqī 时会 shíhuì 觉得 juéde 透气 tòuqì 舒服 shūfú

    - Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.

  • volume volume

    - hěn yǒu 灵气 língqì 一定 yídìng néng 成为 chéngwéi 出色 chūsè de 服装 fúzhuāng 设计师 shèjìshī

    - anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao