Đọc nhanh: 白龙鱼服 (bạch long ngư phục). Ý nghĩa là: cải trang vi hành. Rồng giả làm cá. Ngày xưa chỉ người quyền quý cải trang vi hành.旧时比喻权贵人物化装微行.
白龙鱼服 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải trang vi hành. Rồng giả làm cá. Ngày xưa chỉ người quyền quý cải trang vi hành.旧时比喻权贵人物化装微行
白龙鱼服,汉语成语,拼音是bái lóng yú fú,意思是白龙化为鱼在渊中游。比喻帝王或大官吏隐藏身份,改装出行。出自西汉·刘向《说苑·正谏》。旧时比喻权贵人物化装微行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白龙鱼服
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 他 的 衣服 是 白色 的
- Áo của anh ấy là màu trắng.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
白›
鱼›
龙›