被服厂 bèifú chǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bị phục xưởng】

Đọc nhanh: 被服厂 (bị phục xưởng). Ý nghĩa là: xưởng may.

Ý Nghĩa của "被服厂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

被服厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xưởng may

制作被褥、衣服、帽子等的工厂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被服厂

  • volume volume

    - 衣服 yīfú bèi 油渍 yóuzì 染脏 rǎnzàng le

    - Quần áo bị nhiễm bẩn bởi vết dầu.

  • volume volume

    - bèi 送到 sòngdào 监狱 jiānyù 服刑 fúxíng

    - Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.

  • volume volume

    - 被服厂 bèifúchǎng

    - xưởng may quần áo, chăn mền.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú bèi 说服 shuōfú le

    - Cuối cùng anh ấy đã bị thuyết phục.

  • volume volume

    - 这匹 zhèpǐ 野马 yěmǎ 终于 zhōngyú bèi 驯服 xùnfú le

    - con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.

  • volume volume

    - bèi 一家 yījiā 生产 shēngchǎn 军需品 jūnxūpǐn de 工厂 gōngchǎng 雇佣 gùyōng

    - Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.

  • volume volume

    - yǒu 一座 yīzuò bèi 抵押 dǐyā le de 微处理器 wēichǔlǐqì 工厂 gōngchǎng

    - Có một nhà máy vi xử lý bị tịch thu.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 厂里 chǎnglǐ yǒu 要紧 yàojǐn 事儿 shìer 急忙 jímáng 穿 chuān shàng 衣服 yīfú pǎo 出门 chūmén

    - Nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Chǎng , Hǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Hán , Xưởng
    • Nét bút:一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MH (一竹)
    • Bảng mã:U+5382
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao