Đọc nhanh: 被服厂 (bị phục xưởng). Ý nghĩa là: xưởng may.
被服厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xưởng may
制作被褥、衣服、帽子等的工厂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被服厂
- 衣服 被 油渍 染脏 了
- Quần áo bị nhiễm bẩn bởi vết dầu.
- 他 被 送到 监狱 服刑
- Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.
- 被服厂
- xưởng may quần áo, chăn mền.
- 他 终于 被 说服 了
- Cuối cùng anh ấy đã bị thuyết phục.
- 这匹 野马 终于 被 他 驯服 了
- con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 有 一座 被 抵押 了 的 微处理器 工厂
- Có một nhà máy vi xử lý bị tịch thu.
- 听说 厂里 有 要紧 事儿 , 他 急忙 穿 上 衣服 跑 出门 去
- Nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
服›
被›