Đọc nhanh: 分批标准化 (phân phê tiêu chuẩn hoá). Ý nghĩa là: Batch Normalization Batch Normalization là một phương pháp hiệu quả khi training một mô hình mạng nơ ron..
分批标准化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Batch Normalization Batch Normalization là một phương pháp hiệu quả khi training một mô hình mạng nơ ron.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分批标准化
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 两极分化
- phân thành hai cực
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 他们 的 产品 不 符合标准
- Sản phẩm của họ không đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
分›
化›
批›
标›