Đọc nhanh: 恩准 (ân chuẩn). Ý nghĩa là: được sự chấp thuận của Bệ hạ (hoặc Cô ấy), được cấp phép một cách ân cần (từ vị trí có thẩm quyền cao), hạ mình để cho phép.
恩准 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. được sự chấp thuận của Bệ hạ (hoặc Cô ấy)
approved by His (or Her) Majesty
✪ 2. được cấp phép một cách ân cần (từ vị trí có thẩm quyền cao)
permission graciously granted (from highly authoritative position)
✪ 3. hạ mình để cho phép
to condescend to allow
✪ 4. cho phép một cách ân cần
to graciously permit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩准
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 业已 准备就绪
- đã chuẩn bị xong
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 东西 都 准备 好 了 , 您 不用 操心 了
- Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
恩›