Đọc nhanh: 批准文号 (phê chuẩn văn hiệu). Ý nghĩa là: (thuốc, v.v.) số phê duyệt.
批准文号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thuốc, v.v.) số phê duyệt
(drug etc) approval number
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批准文号
- 大火 被 扑灭 , 这批 珍贵 的 文物 得救 了
- đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.
- 她 准备 去 学习 中文
- Cô ấy dự định đi học tiếng Trung.
- 公司 文件 准备 齐备
- Tài liệu công ty đã chuẩn bị đầy đủ.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 引用 原文 要加 引号
- trích dẫn nguyên văn phải dùng dấu ngoặc kép
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 大使馆 批准 了 我 的 签证
- Đại sứ quán đã phê duyệt thị thực của tôi.
- 他 正在 认真 批 文件
- Anh ấy đang chăm chú duyệt văn kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
号›
批›
文›