驳斥 bóchì
volume volume

Từ hán việt: 【bác xích】

Đọc nhanh: 驳斥 (bác xích). Ý nghĩa là: bác bỏ; bác; bẻ lại; bác lời. Ví dụ : - 驳斥荒谬的论调。 bác bỏ luận điệu hoang đường

Ý Nghĩa của "驳斥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驳斥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bác bỏ; bác; bẻ lại; bác lời

反驳和斥责错误的言论或意见着重指严厉的斥责,语意较重

Ví dụ:
  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

So sánh, Phân biệt 驳斥 với từ khác

✪ 1. 驳斥 vs 驳

Giải thích:

Giống:
- Ý nghĩa của "驳斥" và ""giống nhau, bởi vì âm tiết không giống nhau nên cách sử dụng cũng có khác biệt.
Khác:
- "" thường dùng trong văn nói, "驳斥" thường dùng trong văn viết.
- Phía trước "驳斥" có thể thêm từ song âm tiết làm trạng ngữ, "" không thể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳斥

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - bèi 斥退 chìtuì le

    - Anh ấy đã bị sa thải.

  • volume volume

    - 立即 lìjí 反驳 fǎnbó le de 观点 guāndiǎn

    - Anh ta lập tức bác bỏ quan điểm của tôi.

  • volume volume

    - 至于 zhìyú píng 学说 xuéshuō 相信 xiāngxìn 我能 wǒnéng 驳斥 bóchì

    - Về lý thuyết địa phẳng, tôi tin rằng tôi có thể bác bỏ nó.

  • volume volume

    - bèi chì 逐出 zhúchū guó

    - Anh ta bị trục xuất khỏi nước.

  • volume volume

    - bèi 同学们 tóngxuémen 排斥 páichì le

    - Anh ấy bị bạn học tẩy chay.

  • volume volume

    - 排斥 páichì 新来 xīnlái de 同事 tóngshì

    - Anh ấy tẩy chay đồng nghiệp mới.

  • volume volume

    - bèi 老板 lǎobǎn 怒斥 nùchì le 一顿 yīdùn

    - Anh ấy bị sếp quở trách một trận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+1 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Xích
    • Nét bút:ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMY (竹一卜)
    • Bảng mã:U+65A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMKK (弓一大大)
    • Bảng mã:U+9A73
    • Tần suất sử dụng:Cao