Đọc nhanh: 批准书 (phê chuẩn thư). Ý nghĩa là: thư chuẩn y.
批准书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư chuẩn y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批准书
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 提请 上级 批准
- đệ trình cấp trên phê duyệt.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 她 看书 是 为了 考试 准备
- Cô ấy học để chuẩn bị cho kỳ thi.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 大使馆 批准 了 我 的 签证
- Đại sứ quán đã phê duyệt thị thực của tôi.
- 他 的 请求 被 批准 了
- Yêu cầu của anh ấy đã được chấp thuận.
- 市政当局 批准 了 此次 游行
- Chính quyền thành phố đã phê duyệt cuộc tuần hành này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
准›
批›