volume volume

Từ hán việt: 【phi.bì】

Đọc nhanh: (phi.bì). Ý nghĩa là: đứt; nát; rối (vải, lụa, tơ, sợi). Ví dụ : - 线纰了。 sợi đứt rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứt; nát; rối (vải, lụa, tơ, sợi)

布帛丝缕等破坏,披散

Ví dụ:
  • volume volume

    - 线 xiàn le

    - sợi đứt rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 线 xiàn le

    - sợi đứt rồi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Pī , Pí
    • Âm hán việt: , Phi
    • Nét bút:フフ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPP (女一心心)
    • Bảng mã:U+7EB0
    • Tần suất sử dụng:Thấp