部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phi.bì】
Đọc nhanh: 纰 (phi.bì). Ý nghĩa là: đứt; nát; rối (vải, lụa, tơ, sợi). Ví dụ : - 线纰了。 sợi đứt rồi.
纰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứt; nát; rối (vải, lụa, tơ, sợi)
布帛丝缕等破坏,披散
- 线 xiàn 纰 pī 了 le
- sợi đứt rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纰
纰›
Tập viết