Đọc nhanh: 准批 (chuẩn phê). Ý nghĩa là: Viết vào lá đơn bằng lòng cho..
准批 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viết vào lá đơn bằng lòng cho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准批
- 仰恳 领导 批准 我 的 申请
- Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.
- 提请 上级 批准
- đệ trình cấp trên phê duyệt.
- 报请 上级 批准
- Làm tờ trình xin cấp trên phê chuẩn.
- 公司 批准 了 我 的 请假
- Công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ của tôi.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 校长 批准 学生 参加 比赛
- Hiệu trưởng đã phê duyệt việc học sinh tham gia cuộc thi.
- 他 的 请求 被 批准 了
- Yêu cầu của anh ấy đã được chấp thuận.
- 总监 批准 了 新 的 预算 计划
- Giám đốc đã phê duyệt kế hoạch ngân sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
批›