惹是生非 rěshìshēngfēi
volume volume

Từ hán việt: 【nhạ thị sinh phi】

Đọc nhanh: 惹是生非 (nhạ thị sinh phi). Ý nghĩa là: gây chuyện thị phi; gây rắc rối; sinh sự; gây chuyện phiền toái.

Ý Nghĩa của "惹是生非" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惹是生非 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gây chuyện thị phi; gây rắc rối; sinh sự; gây chuyện phiền toái

惹是非

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惹是生非

  • volume volume

    - 招惹是非 zhāorěshìfēi

    - Gây ra thị phi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 惹起 rěqǐ 是非 shìfēi

    - Anh ấy luôn thích gây chuyện rắc rối.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng de shì 生活 shēnghuó 并非 bìngfēi 一帆风顺 yīfánfēngshùn

    - Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..

  • volume volume

    - 好孩子 hǎoháizi shì 不会 búhuì 招惹是非 zhāorěshìfēi de

    - Một cậu bé ngoan sẽ không gây thị phi.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 惹起 rěqǐ le 是非 shìfēi

    - Anh ấy vô tình gây ra rắc rối.

  • volume volume

    - shì 老实巴交 lǎoshibājiāo de rén 从不 cóngbù 惹事生非 rěshìshēngfēi

    - anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.

  • volume volume

    - zǒng 爱多 àiduō shì 惹是非 rěshìfēi

    - anh ấy làm việc không nên làm, chuyên gây rắc rối.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 非常 fēicháng 自觉 zìjué de 学生 xuésheng

    - Anh ấy là một học sinh rất tự giác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha , Nhạ
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKRP (廿大口心)
    • Bảng mã:U+60F9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa