Đọc nhanh: 哀痛 (ai thống). Ý nghĩa là: bi thương; bi ai; bi thống; đau buồn; sầu khổ; thương tiếc; âu sầu.
哀痛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi thương; bi ai; bi thống; đau buồn; sầu khổ; thương tiếc; âu sầu
悲伤;悲痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀痛
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
痛›
Đau Lòng, Đau Đớn, Đau Xót
Đau Buồn, Bi Thương, Thống Khổ
Buồn Rầu
Bi Ai, Đau Buồn
Khổ Đau, Bi Thương, Đau Khổ
niềm thương nhớ; nỗi thương nhớ; thương nhớ
bi thương; bi ai; thương xót; đau buồn; đau khổ; đau đớnbuồn thương
Đau Lòng
ai điếu; chia buồn; thương tiếc; đau đớn tưởng niệm; than khóc; nhớ tiếc