Đọc nhanh: 哀伤 (ai thương). Ý nghĩa là: bi thương; bi ai; thương xót; đau buồn; đau khổ; đau đớn, buồn thương.
哀伤 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bi thương; bi ai; thương xót; đau buồn; đau khổ; đau đớn
悲伤
✪ 2. buồn thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀伤
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 他们 受伤 得 可怜
- Họ bị thương đến tội nghiệp.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 为 这些 事 大伤脑筋
- Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 他们 分手时 非常 伤感
- Họ rất buồn khi nói lời chia ly.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
哀›
Đau Buồn, Bi Thương, Thống Khổ
Bi Ai, Đau Buồn
Khổ Đau, Bi Thương, Đau Khổ
bi thương; bi ai; bi thống; đau buồn; sầu khổ; thương tiếc; âu sầu
niềm thương nhớ; nỗi thương nhớ; thương nhớ
Truy Điệu
đau buồn; đau thương
thương tiếc; ai điếu; xót thương (người chết)bi điệu
ai điếu; chia buồn; thương tiếc; đau đớn tưởng niệm; than khóc; nhớ tiếc
đau buồn