沉痛 chéntòng
volume volume

Từ hán việt: 【trầm thống】

Đọc nhanh: 沉痛 (trầm thống). Ý nghĩa là: đau xót; đau thương; xót xa; bi thương; thương xót, sâu sắc; nghiêm trọng. Ví dụ : - 十分沉痛的心情。 nỗi lòng rất xót xa.. - 应该接受这个沉痛的教训。 nên tiếp thu lấy bài học sâu sắc này.

Ý Nghĩa của "沉痛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉痛 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đau xót; đau thương; xót xa; bi thương; thương xót

深深的悲痛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 十分 shífēn 沉痛 chéntòng de 心情 xīnqíng

    - nỗi lòng rất xót xa.

✪ 2. sâu sắc; nghiêm trọng

深刻;严重

Ví dụ:
  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 接受 jiēshòu 这个 zhègè 沉痛 chéntòng de 教训 jiàoxun

    - nên tiếp thu lấy bài học sâu sắc này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉痛

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • volume volume

    - 沉痛 chéntòng 悼念 dàoniàn

    - vô cùng thương tiếc

  • volume volume

    - 不关痛痒 bùguāntòngyǎng

    - việc không gấp rút quan trọng gì.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 沉痛 chéntòng

    - Cô ấy cảm thấy rất đau đớn.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 十分 shífēn 沉痛 chéntòng de 心情 xīnqíng

    - nỗi lòng rất xót xa.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí tài 沉闷 chénmèn 还是 háishì 打球 dǎqiú 来得 láide 痛快 tòngkuài

    - Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 接受 jiēshòu 这个 zhègè 沉痛 chéntòng de 教训 jiàoxun

    - nên tiếp thu lấy bài học sâu sắc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao