Đọc nhanh: 大胆 (đại đảm). Ý nghĩa là: dũng cảm; có dũng khí; có chí khí; gan dạ; mạnh dạn; to gan; dũng đảm; táo, bạo dạn, gan lì. Ví dụ : - 大胆革新 mạnh dạn cải tiến. - 大胆探索 mạnh dạn nghiên cứu
大胆 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. dũng cảm; có dũng khí; có chí khí; gan dạ; mạnh dạn; to gan; dũng đảm; táo
有勇气;不畏缩
- 大胆 革新
- mạnh dạn cải tiến
- 大胆 探索
- mạnh dạn nghiên cứu
✪ 2. bạo dạn
放开胆量
✪ 3. gan lì
有勇气; 不畏缩; 勇往直前; 不怕艰险
✪ 4. đại đảm
✪ 5. già gan
形容胆量极大 (多用于贬义)
So sánh, Phân biệt 大胆 với từ khác
✪ 1. 大胆 vs 勇敢
- Ý nghĩa của "大胆" và "勇敢" gần giống nhau.
- "大胆" thường dùng nhiều trong văn nói.
"勇敢" không có giới hạn này.
- "大胆" là từ trung tính.
"勇敢" từ mang nghĩa tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大胆
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 大胆 进言
- mạnh dạn nêu ý kiến.
- 大胆 革新
- mạnh dạn cải tiến
- 人不大 , 胆子 却 不小
- Người nhỏ nhưng gan thì to đấy.
- 他 提出 了 一种 大胆 的 猜测
- Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.
- 我 喜欢 那种 胆大心细 的 人
- Tôi thích những người táo bạo và cẩn thận.
- 大胆 泼辣
- gan dạ hùng dũng.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
胆›