Đọc nhanh: 斑点 (ban điểm). Ý nghĩa là: lấm tấm; chấm; vết; li ti; lốm đốm; bệnh nổi ban. 在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的点子, lấm chấm. Ví dụ : - 我的屁屁上有些奇怪的斑点 Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
斑点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lấm tấm; chấm; vết; li ti; lốm đốm; bệnh nổi ban. 在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的点子
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
✪ 2. lấm chấm
在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的点子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 有 斑点 的 是 豹 还是 虎 ?
- Con có đốm là báo hay hổ?
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
点›