Đọc nhanh: 冰点 (băng điểm). Ý nghĩa là: điểm đóng băng; băng điểm; điểm đông; độ đóng băng.
冰点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm đóng băng; băng điểm; điểm đông; độ đóng băng
在标准大气压下,水开始凝结成冰时的温度摄氏温度计上冰点是0o,华氏温度计上是32o
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰点
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 旅游景点 展示 冰灯
- Điểm du lịch trưng bày băng đăng.
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
- 该厂 是 生产 冰箱 的 定点 厂
- Nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
- 冰灯 在 广场 中央 点亮
- Đèn băng được thắp sáng giữa quảng trường.
- 来点 冰沙 果汁 怎么样
- Tôi có thể cho các bạn thích sinh tố không?
- 她 走 在 光溜溜 的 冰上 有点 害怕
- đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.
- 我 喜欢 在 正餐 后 吃 冰淇淋 当 甜点
- Tôi thích ăn kem làm món tráng miệng sau bữa ăn chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
点›