半点 bàndiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bán điểm】

Đọc nhanh: 半点 (bán điểm). Ý nghĩa là: chút xíu; một chút; mảy may; tí xíu. Ví dụ : - 一星半点儿。 một chút, tí chút. - 知识的问题是一个科学问题来不得半点的虚伪和骄傲。 tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.

Ý Nghĩa của "半点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chút xíu; một chút; mảy may; tí xíu

(半点儿)表示极少

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút, tí chút

  • volume volume

    - 知识 zhīshí de 问题 wèntí shì 一个 yígè 科学 kēxué 问题 wèntí 来不得 láibùdé 半点 bàndiǎn de 虚伪 xūwěi 骄傲 jiāoào

    - tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半点

  • volume volume

    - 会议 huìyì 八点半 bādiǎnbàn cái

    - Cuộc họp kết thúc lúc tám giờ ba mươi.

  • volume volume

    - 这一 zhèyī 工作 gōngzuò 不能 bùnéng yǒu 半点 bàndiǎn 漏失 lòushī

    - công việc này không thể có một chút sơ xuất nào.

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn

    - một ly một tý

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút, tí chút

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút

  • volume volume

    - dào 半山 bànshān 感到 gǎndào 有点 yǒudiǎn 气短 qìduǎn

    - trèo đến lưng trừng núi, cảm thấy có phần hụt hơi.

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 朴实 pǔshí 没有 méiyǒu 半点 bàndiǎn 夸饰 kuāshì

    - ngòi bút mộc mạc, không miêu tả quá sự thật.

  • volume volume

    - 仨瓜 sāguā liǎ zǎo ( 比喻 bǐyù 一星半点 yīxīngbàndiǎn de 小事 xiǎoshì 小东西 xiǎodōngxī )

    - Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao