Đọc nhanh: 滔天 (thao thiên). Ý nghĩa là: cuồn cuộn ngất trời, tày trời (tội ác, tai hoạ). Ví dụ : - 波浪滔天 sóng dâng cuồn cuộn ngút trời. - 罪恶滔天 tội ác tày trời. - 滔天大祸 đại hoạ tày trời
滔天 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuồn cuộn ngất trời
形容波浪极大
- 波浪滔天
- sóng dâng cuồn cuộn ngút trời
✪ 2. tày trời (tội ác, tai hoạ)
形容罪恶、灾祸极大
- 罪恶滔天
- tội ác tày trời
- 滔天大祸
- đại hoạ tày trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滔天
- 波浪滔天
- sóng dâng cuồn cuộn ngút trời
- 罪恶滔天
- tội ác tày trời
- 滔天大祸
- đại hoạ tày trời
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
滔›