滔天 tāotiān
volume volume

Từ hán việt: 【thao thiên】

Đọc nhanh: 滔天 (thao thiên). Ý nghĩa là: cuồn cuộn ngất trời, tày trời (tội ác, tai hoạ). Ví dụ : - 波浪滔天 sóng dâng cuồn cuộn ngút trời. - 罪恶滔天 tội ác tày trời. - 滔天大祸 đại hoạ tày trời

Ý Nghĩa của "滔天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滔天 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuồn cuộn ngất trời

形容波浪极大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 波浪滔天 bōlàngtāotiān

    - sóng dâng cuồn cuộn ngút trời

✪ 2. tày trời (tội ác, tai hoạ)

形容罪恶、灾祸极大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 罪恶滔天 zuìètāotiān

    - tội ác tày trời

  • volume volume

    - 滔天大祸 tāotiāndàhuò

    - đại hoạ tày trời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滔天

  • volume volume

    - 波浪滔天 bōlàngtāotiān

    - sóng dâng cuồn cuộn ngút trời

  • volume volume

    - 罪恶滔天 zuìètāotiān

    - tội ác tày trời

  • volume volume

    - 滔天大祸 tāotiāndàhuò

    - đại hoạ tày trời

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān hòu jiù 纽约 niǔyuē

    - Một ngày sau đến New York.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Đào
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHX (水月竹重)
    • Bảng mã:U+6ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao