弥满 mí mǎn
volume volume

Từ hán việt: 【di mãn】

Đọc nhanh: 弥满 (di mãn). Ý nghĩa là: được đầy đủ.

Ý Nghĩa của "弥满" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. được đầy đủ

to be full

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥满

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 笑容 xiàoróng 弥满 mímǎn

    - Trên mặt đầy nụ cười.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 爱意 àiyì 弥满 mímǎn

    - Trong lòng đầy tình yêu.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 书房 shūfáng 摆满 bǎimǎn le shū

    - Phòng sách đầy ắp sách.

  • volume volume

    - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • volume volume

    - 丰满 fēngmǎn

    - sung túc

  • volume volume

    - 世中 shìzhōng 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Trong thế giới tràn đầy hy vọng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 这个 zhègè 梦想 mèngxiǎng 我要 wǒyào 任劳任怨 rènláorènyuàn 不再 bùzài 满腹牢骚 mǎnfùláosāo

    - Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , My
    • Nét bút:フ一フノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOF (弓人火)
    • Bảng mã:U+5F25
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao