Đọc nhanh: 弥满 (di mãn). Ý nghĩa là: được đầy đủ.
✪ 1. được đầy đủ
to be full
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥满
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 书房 里 摆满 了 书
- Phòng sách đầy ắp sách.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 丰满
- sung túc
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弥›
满›