Đọc nhanh: 浪漫 (lãng mạn). Ý nghĩa là: lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông), phóng túng; phóng đãng; trác táng; truỵ lạc; sa ngã; sa đoạ; đồi truỵ (chỉ quan hệ nam nữ). Ví dụ : - 她喜欢浪漫的电影。 Cô ấy thích phim lãng mạn.. - 这个地方很浪漫。 Nơi này rất lãng mạn.. - 他很浪漫,经常送花。 Anh ấy rất lãng mạn, thường xuyên tặng hoa.
浪漫 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông)
富有诗意,充满幻想
- 她 喜欢 浪漫 的 电影
- Cô ấy thích phim lãng mạn.
- 这个 地方 很 浪漫
- Nơi này rất lãng mạn.
- 他 很 浪漫 , 经常 送花
- Anh ấy rất lãng mạn, thường xuyên tặng hoa.
- 他们 的 婚礼 非常 浪漫
- Đám cưới của họ rất lãng mạn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. phóng túng; phóng đãng; trác táng; truỵ lạc; sa ngã; sa đoạ; đồi truỵ (chỉ quan hệ nam nữ)
行为放荡,不拘小节 (常指男女关系而言)
- 他 过 着 浪漫 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống phóng túng.
- 在 古代 , 有些 诗人 以 浪漫 著称
- Trong thời cổ đại, một số nhà thơ nổi tiếng vì lối sống phóng túng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 浪漫
✪ 1. 浪漫 + 的 + Danh từ
cái gì lãng mạn
- 巴黎 被 认为 是 浪漫 的 城市
- Paris được coi là thành phố lãng mạn.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
✪ 2. A + Phó từ + 浪漫
A lãng mạn như thế nào
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
- 这家 咖啡馆 很 浪漫
- Quán cà phê này rất lãng mạn.
- 他 的 画作 风格 很 浪漫
- Phong cách hội họa của anh ấy rất lãng mạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪漫
- 浪漫主义
- chủ nghĩa lãng mạn; thuyết lãng mạn.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 他们 的 婚礼 非常 浪漫
- Đám cưới của họ rất lãng mạn.
- 他 很 浪漫 , 经常 送花
- Anh ấy rất lãng mạn, thường xuyên tặng hoa.
- 在 古代 , 有些 诗人 以 浪漫 著称
- Trong thời cổ đại, một số nhà thơ nổi tiếng vì lối sống phóng túng.
- 他们 举行 了 一场 浪漫 的 婚礼
- Họ đã tổ chức một đám cưới lãng mạn.
- 他 很 期待 浪漫 的 婚礼
- Anh rất mong chờ một đám cưới lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浪›
漫›
chán nản; tinh thần sa sútphóng khoáng; thoải mái
ngông nghênh; kiêu ngạo ngang tànglấc cấc
mênh mông; rộng lớn; vô bờ; lan man; viển vôngcuồn cuộn (dòng nước)
Phóng Đãng, Phóng Túng, Trác Táng
phóng đãng; phóng túng; tuồng luông; luông tuồngsã; sã suồngbuông tuồngphóng lãng