Đọc nhanh: 河漫滩 (hà mạn than). Ý nghĩa là: bãi bồi ven sông.
河漫滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi bồi ven sông
河两岸由洪水带来的泥沙淤积而成的可耕平地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河漫滩
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 漫长 的 河流
- Dòng sông dài dằng dặc.
- 走 在 河滩 上 , 脚下 沙沙 地响
- đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
- 那条 河里 有 很多 险滩
- Con sông đó có nhiều ghềnh đá hiểm trở.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 河水 漫过 了 石桥
- Nước sông tràn qua cầu đá.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 从 这儿 可以 看见 天河
- Từ đây có thế nhìn thấy Dải Ngân Hà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
滩›
漫›