河漫滩 hémàntān
volume volume

Từ hán việt: 【hà mạn than】

Đọc nhanh: 河漫滩 (hà mạn than). Ý nghĩa là: bãi bồi ven sông.

Ý Nghĩa của "河漫滩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

河漫滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bãi bồi ven sông

河两岸由洪水带来的泥沙淤积而成的可耕平地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河漫滩

  • volume volume

    - 他们 tāmen 顺着 shùnzhe 河滩 hétān 并肩 bìngjiān zǒu

    - họ sánh bước bên bờ sông

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 河流 héliú

    - Dòng sông dài dằng dặc.

  • volume volume

    - zǒu zài 河滩 hétān shàng 脚下 jiǎoxià 沙沙 shāshā 地响 dìxiǎng

    - đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo 河里 hélǐ yǒu 很多 hěnduō 险滩 xiǎntān

    - Con sông đó có nhiều ghềnh đá hiểm trở.

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo zài 汇流 huìliú

    - Hai con sông hợp lại tại đây.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 漫过 mànguò le 石桥 shíqiáo

    - Nước sông tràn qua cầu đá.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 汛期 xùnqī 海河 hǎihé de 水情 shuǐqíng 一直 yìzhí 平稳 píngwěn

    - mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.

  • volume volume

    - cóng 这儿 zhèér 可以 kěyǐ 看见 kànjiàn 天河 tiānhé

    - Từ đây có thế nhìn thấy Dải Ngân Hà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEOG (水水人土)
    • Bảng mã:U+6EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao