漫天 màntiān
volume volume

Từ hán việt: 【mạn thiên】

Đọc nhanh: 漫天 (mạn thiên). Ý nghĩa là: khắp bầu trời; đầy trời, không hạn độ; thấu trời. Ví dụ : - 漫天大雪。 trời đầy tuyết.. - 尘土漫天。 bụi đầy trời.. - 漫天大谎。 nói dối thấu trời.

Ý Nghĩa của "漫天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漫天 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khắp bầu trời; đầy trời

布满了天空

Ví dụ:
  • volume volume

    - 漫天大雪 màntiāndàxuě

    - trời đầy tuyết.

  • volume volume

    - 尘土 chéntǔ 漫天 màntiān

    - bụi đầy trời.

✪ 2. không hạn độ; thấu trời

形容没边儿的;没限度的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 漫天大谎 màntiāndàhuǎng

    - nói dối thấu trời.

  • volume volume

    - 漫天要价 màntiānyàojià

    - nói thách thấu trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫天

  • volume volume

    - 漫天要价 màntiānyàojià

    - nói thách thấu trời.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu huà 漫画 mànhuà

    - Cô ấy vẽ truyện tranh mỗi ngày.

  • volume volume

    - 去留 qùliú 无意 wúyì 闲看 xiánkàn 庭前 tíngqián 花开花落 huākāihuāluò 宠辱不惊 chǒngrǔbùjīng 漫随 mànsuí 天外 tiānwài 云卷云舒 yúnjuǎnyúnshū

    - Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 漫天大雪 màntiāndàxuě

    - trời đầy tuyết.

  • volume volume

    - 天真烂漫 tiānzhēnlànmàn

    - hồn nhiên ngây thơ.

  • volume volume

    - yǒu de 小贩 xiǎofàn 漫天要价 màntiānyàojià 坑骗 kēngpiàn 外地 wàidì 游客 yóukè

    - Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.

  • volume volume

    - 漫天大谎 màntiāndàhuǎng

    - nói dối thấu trời.

  • volume volume

    - 漫天要价 màntiānyàojià jiù hái qián

    - rao giá khắp nơi, trả tiền tại chỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao