Đọc nhanh: 弥漫星云 (di mạn tinh vân). Ý nghĩa là: tinh vân khuếch tán.
弥漫星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh vân khuếch tán
diffuse nebula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥漫星云
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 大雾 弥漫着 整个 城市
- Sương mù dày đặc bao trùm cả thành phố.
- 桂花香 弥漫 在 整个 学校
- Hương thơm của hoa quế lan tỏa khắp trường.
- 校园 里 弥漫着 栀花 的 香味
- Hương thơm của hoa dành dành lan tỏa khắp khuôn viên.
- 会议 现场 弥漫着 紧张 的 空气
- Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
弥›
星›
漫›