少数 shǎoshù
volume volume

Từ hán việt: 【thiểu số】

Đọc nhanh: 少数 (thiểu số). Ý nghĩa là: số ít; thiểu số. Ví dụ : - 少数服从多数。 thiểu số thì phục tùng đa số.. - 少数民族 dân tộc thiểu số

Ý Nghĩa của "少数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 4

少数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số ít; thiểu số

较小的数量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 少数 shǎoshù 服从 fúcóng 多数 duōshù

    - thiểu số thì phục tùng đa số.

  • volume volume

    - 少数民族 shǎoshùmínzú

    - dân tộc thiểu số

So sánh, Phân biệt 少数 với từ khác

✪ 1. 少数 vs 少量

Giải thích:

"少数" bổ nghĩa cho danh từ đếm được, từ trái nghĩa là "多数", "少量" tu sức cho danh từ không đếm được, từ trái nghĩa là "大量", chúng không thể thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少数

  • volume volume

    - 少数 shǎoshù 服从 fúcóng 多数 duōshù

    - thiểu số thì phục tùng đa số.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 多半 duōbàn dào 操场 cāochǎng 上去 shǎngqù le 只有 zhǐyǒu 少数 shǎoshù hái zài 教室 jiàoshì

    - Phần lớn học sinh đã ra bãi tập chỉ có một số ít ở lại trong lớp.

  • volume volume

    - 少数民族 shǎoshùmínzú 住居 zhùjū de 地区 dìqū

    - vùng dân tộc thiểu số sống.

  • volume volume

    - 少数民族 shǎoshùmínzú 聚居 jùjū de 地方 dìfāng

    - nơi tập trung dân cư của dân tộc thiểu số.

  • volume volume

    - 为数不少 wéishùbùshǎo

    - (xét về) số lượng không ít

  • volume volume

    - 少数民族 shǎoshùmínzú 风情 fēngqíng 独特 dútè

    - Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.

  • volume volume

    - zài shù 难逃 nántáo 命运 mìngyùn de rén 很少 hěnshǎo

    - Rất ít người thoát khỏi số mệnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 见面 jiànmiàn de 次数 cìshù 很少 hěnshǎo

    - Số lần chúng tôi gặp nhau rất ít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+1 nét)
    • Pinyin: Shǎo , Shào
    • Âm hán việt: Thiếu , Thiểu
    • Nét bút:丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FH (火竹)
    • Bảng mã:U+5C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao