Đọc nhanh: 弘毅 (hoằng nghị). Ý nghĩa là: ý chí kiên định; ý chí sắt đá.
弘毅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý chí kiên định; ý chí sắt đá
抱负远大,意志坚定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弘毅
- 弘图
- ý đồ lớn
- 弘扬 祖国 文化
- phát huy mạnh nền văn hoá của đất nước
- 弘旨
- ý nghĩa to lớn
- 将军 毅然 起兵 靖乱
- Tướng quân kiên quyết nổi quân dẹp loạn.
- 游击队员 们 态度 沉毅 , 动作 敏捷
- thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.
- 学习 没有 毅力 是 不行 的
- học tập mà không có nghị lực là không được.
- 她 是 个 坚毅 的 人 , 从不 放弃
- Cô ấy là một người kiên quyết không bao giờ bỏ cuộc.
- 弘愿
- chí hướng và nguyện vọng lớn lao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弘›
毅›