弘毅 hóngyì
volume volume

Từ hán việt: 【hoằng nghị】

Đọc nhanh: 弘毅 (hoằng nghị). Ý nghĩa là: ý chí kiên định; ý chí sắt đá.

Ý Nghĩa của "弘毅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弘毅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý chí kiên định; ý chí sắt đá

抱负远大,意志坚定

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弘毅

  • volume volume

    - 弘图 hóngtú

    - ý đồ lớn

  • volume volume

    - 弘扬 hóngyáng 祖国 zǔguó 文化 wénhuà

    - phát huy mạnh nền văn hoá của đất nước

  • volume volume

    - 弘旨 hóngzhǐ

    - ý nghĩa to lớn

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 毅然 yìrán 起兵 qǐbīng 靖乱 jìngluàn

    - Tướng quân kiên quyết nổi quân dẹp loạn.

  • volume volume

    - 游击队员 yóujīduìyuán men 态度 tàidù 沉毅 chényì 动作 dòngzuò 敏捷 mǐnjié

    - thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 没有 méiyǒu 毅力 yìlì shì 不行 bùxíng de

    - học tập mà không có nghị lực là không được.

  • volume volume

    - shì 坚毅 jiānyì de rén 从不 cóngbù 放弃 fàngqì

    - Cô ấy là một người kiên quyết không bao giờ bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 弘愿 hóngyuàn

    - chí hướng và nguyện vọng lớn lao

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+2 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoằng
    • Nét bút:フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NI (弓戈)
    • Bảng mã:U+5F18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノノノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YOHNE (卜人竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BC5
    • Tần suất sử dụng:Cao