jiān
volume volume

Từ hán việt: 【kiên】

Đọc nhanh: (kiên). Ý nghĩa là: cứng; kiên cố; chắc, kiên định; kiên quyết, kiên; kiên cố; vững chắc. Ví dụ : - 坚冰 băng cứng. - 坚城 thành kiên cố. - 坚不可破 chắc không thể phá vỡ được; chắc cứng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cứng; kiên cố; chắc

硬;坚固

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚冰 jiānbīng

    - băng cứng

  • volume volume

    - 坚城 jiānchéng

    - thành kiên cố

  • volume volume

    - jiān 不可 bùkě

    - chắc không thể phá vỡ được; chắc cứng

  • volume volume

    - 坚如磐石 jiānrúpánshí

    - vững như bàn thạch; bền vững

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. kiên định; kiên quyết

坚定;坚决

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚信 jiānxìn

    - vững tin

  • volume volume

    - 坚持到底 jiānchídàodǐ

    - kiên trì đến cùng

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué zǒu 社会主义 shèhuìzhǔyì 道路 dàolù

    - Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiên; kiên cố; vững chắc

坚固的东西或阵地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无坚不摧 wújiānbùcuī

    - sức mạnh vô địch; không có cái gì kiên cố đến nỗi không phá nổi

  • volume volume

    - 披坚执锐 pījiānzhíruì

    - mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến

  • volume volume

    - 攻坚战 gōngjiānzhàn

    - đánh công sự kiên cố của địch; trận công kiên

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Kiên

(Jiān) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng jiān

    - Tôi họ Kiên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚守 jiānshǒu 自己 zìjǐ de 信念 xìnniàn

    - Anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 坚持 jiānchí 奋斗 fèndòu

    - Anh ấy luôn kiên trì phấn đấu.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 坚持 jiānchí 每天 měitiān 锻炼 duànliàn

    - Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.

  • volume volume

    - cóng 明天 míngtiān 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Bắt đầu kiên trì tập thể dục từ ngày mai.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚持 jiānchí 体育锻炼 tǐyùduànliàn

    - Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 坚持 jiānchí 各自 gèzì de 立场 lìchǎng

    - Họ giữ vững lập trường của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao