殷勤 yīnqín
volume volume

Từ hán việt: 【ân cần】

Đọc nhanh: 殷勤 (ân cần). Ý nghĩa là: chu đáo; ân cần; niềm nở; nhiệt tình. Ví dụ : - 她对客人很殷勤。 Cô ấy rất chu đáo với khách.. - 服务员很殷勤。 Nhân viên phục vụ rất chu đáo.. - 他殷勤问候我。 Anh ấy chào hỏi tôi rất niềm nở.

Ý Nghĩa của "殷勤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

殷勤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chu đáo; ân cần; niềm nở; nhiệt tình

热情而周到

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 客人 kèrén hěn 殷勤 yīnqín

    - Cô ấy rất chu đáo với khách.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán hěn 殷勤 yīnqín

    - Nhân viên phục vụ rất chu đáo.

  • volume volume

    - 殷勤 yīnqín 问候 wènhòu

    - Anh ấy chào hỏi tôi rất niềm nở.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷勤

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán hěn 殷勤 yīnqín

    - Nhân viên phục vụ rất chu đáo.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán 殷勤 yīnqín 地为 dìwèi 我们 wǒmen dào chá

    - Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 勤快 qínkuài hái hěn 聪明 cōngming

    - Anh ấy không chỉ siêng năng mà còn rất thông minh.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 殷勤 yīnqín 帮助 bāngzhù 别人 biérén

    - Cô ấy luôn ân cần giúp đỡ người khác.

  • volume volume

    - hěn 勤劳 qínláo

    - Cậu ấy rất siêng năng.

  • volume volume

    - de 追求者 zhuīqiúzhě 几乎 jīhū shì 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu xiàng 献殷勤 xiànyīnqín

    - Các người theo đuổi cô ấy hầu như tranh nhau làm cho cô ấy vui lòng.

  • volume volume

    - 殷勤 yīnqín 问候 wènhòu

    - Anh ấy chào hỏi tôi rất niềm nở.

  • volume volume

    - duì 客人 kèrén hěn 殷勤 yīnqín

    - Cô ấy rất chu đáo với khách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn , Yǐn
    • Âm hán việt: An , Yên , Ân , Ẩn
    • Nét bút:ノノフ一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSHNE (竹尸竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB7
    • Tần suất sử dụng:Cao