Đọc nhanh: 北周 (bắc chu). Ý nghĩa là: Bắc Chu.
✪ 1. Bắc Chu
北朝之一,公元557-581,鲜卑人宇文觉所建
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北周
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 《 北京 周报 》
- tuần báo Bắc Kinh
- 我 周一 去 北京 出差
- Thứ hai tôi đi Bắc Kinh công tác.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 他 下周 要 去 北京 出差
- Anh ấy tuần sau sẽ đi công tác ở Bắc Kinh.
- 北周 存在 时间 不 长
- Thời gian tồn tại của Bắc Chu không lâu.
- 北周 政治局势 复杂
- Tình hình chính trị của Bắc Chu phức tạp.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
周›